Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
interactive videodisk
|
Tin học
đĩa video tương tác Một phương pháp dạy học với sự trợ giúp của máy tính ( CAI), dùng máy tính để truy cập thông tin video lưu trữ trên đĩa video trong thời gian khoảng hai giờ. Giống như CD-ROM, các đĩa video cũng là phương tiện lưu trữ quang học chỉ đọc ra, nhưng còn được thiết kế để lưu trữ và truy tìm các hình ảnh một cách ngẫu nhiên, bao gồn cả hình tĩnh lẫn hình động. Bạn cần phải có một chương trình mặt trước để truy cập thông tin của đĩa video đó. Với một đĩa video hội hoạ trong National Gallery of Art chẳng hạn, người dùng có thể yêu cầu " Hãy trình bày cho tôi tất cả các bức hoạ thời Phục hưng vẽ về hoa và các vườn hoa" , và sẽ được dẫn dắt đi qua suốt hàng loạt các hình ảnh dạy học sinh động theo sự điều khiển toàn bộ của người xem. Xem computer-assisted instruction - CAI